Cách Tính Điểm Tín Chỉ Theo Thang Điểm 4

Cách Tính Điểm Tín Chỉ Theo Thang Điểm 4

Tín chỉ là đơn vị dùng để đo lường khối lượng kiến thức, kỹ năng và kết quả học tập đã tích lũy được trong một khoảng thời gian nhất định. Một tín chỉ được quy định bằng 15 tiết học lý thuyết và 30 tiết thực hành, thí nghiệm hoặc thảo luận, bằng 60 giờ thực tập tại cơ sở hoặc bằng 45 giờ làm tiểu luận, bài tập lớn, đồ án hoặc khoá luận tốt nghiệp.

Tín chỉ là đơn vị dùng để đo lường khối lượng kiến thức, kỹ năng và kết quả học tập đã tích lũy được trong một khoảng thời gian nhất định. Một tín chỉ được quy định bằng 15 tiết học lý thuyết và 30 tiết thực hành, thí nghiệm hoặc thảo luận, bằng 60 giờ thực tập tại cơ sở hoặc bằng 45 giờ làm tiểu luận, bài tập lớn, đồ án hoặc khoá luận tốt nghiệp.

Cách quy đổi điểm thang điểm hệ 4 và xếp loại học phần

- Thông thường, theo thang điểm 10 nếu sinh viên có điểm tích lũy dưới 4,0 sẽ học lại hoặc thi lại học phần đó. Việc này do tùy trường quyết định số lần thi lại của sinh viên hoặc sẽ học lại môn học đó mà không được thi lại.

(Tùy thuộc vào mỗi trường đại học sẽ có thêm mức điểm C+, B+, A+ nhưng đại đa số các trường đều quy đổi điểm như điểm chúng tôi đưa ra).

– Sau mỗi học kỳ và sau khi tích lũy đủ số tín, căn cứ vào điểm trung bình chung tích lũy, học lực của sinh viên được xếp thành các loại sau:

Từ cách tính đó ta có bảng cụ thể sau

Cách quy ra hệ điểm chữ A, B+, B, C+, C, D+, D và F của một số trường đại học ở nước ta hiện nay rất hợp lý, vì cách quy đổi này hạn chế tối đa khoảng cách quá lớn giữa 2 mức điểm. Còn nếu như áp dụng thang điểm theo Quy chế 43 thì chưa phản ánh đúng lực học của SV.

Ví dụ, theo thang điểm chữ chưa được chia ra các mức thì 2 SV, một được 7,0/10 và một được 8,4/10 đều xếp cùng hạng B, mặc dù lực học của hai SV này rất khác nhau.

Với thang điểm chữ nhiều mức, SV được hưởng lợi nhiều hơn. Bên cạnh việc phân loại khách quan lực học của SV, thang điểm này còn cứu được nhiều SV khỏi nguy cơ bị buộc thôi học hoặc không được công nhận tốt nghiệp.

Ví dụ, một SV trong quá trình học tập, có 50% số học phần đạt điểm D và 50% số học phần đạt điểm C. Theo thang điểm chữ chưa được chia ra các mức, SV này không đủ điều kiện tốt nghiệp, vì điểm trung bình chung tích lũy của toàn khóa học mới chỉ 1,5. Nhưng áp dụng thang điểm chữ chia ra nhiều mức, với 50% số học phần đạt điểm D+ và 50% số học phần đạt điểm C+, SV đủ điều kiện tốt nghiệp, vì điểm trung bình chung tích lũy của toàn khóa học là 2,0.

Cách tính điểm thi IELTS theo 4 kỹ năng

Với thang điểm từ 1.0 – 9.0, hệ thống tính điểm IELTS Overall được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong bốn kỹ năng cơ bản: Nghe (Listening), Nói (Speaking), Đọc (Reading) và Viết (Writing). Trong đó, mỗi kỹ năng đều có phương pháp chấm điểm riêng, phản ánh đặc thù và yêu cầu cụ thể của từng phần thi.

Hiện nay, trên các diễn đàn luyện thi IELTS có nhiều bài viết chia sẻ cách tính điểm IELTS nhưng không phân biệt rõ ràng giữa thang điểm IELTS Academic & General Training. Điều này có thể khiến thí sinh gặp khó khăn trong định hướng ôn tập và dễ tính sai kết quả bài làm. Vì thế, nhằm giúp học viên hiểu rõ hơn về cấu trúc bài thi IELTS và thang điểm thi IELTS Academic & General, IELTS Thanh Loan đã tổng hợp cách tính điểm thi IELTS cụ thể cho cả 4 kỹ năng.

Hướng dẫn cách tính điểm IELTS 4 kỹ năng

Thang điểm 4 là thang điểm đánh giá quá trình

Đánh giá học phần trong đào tạo theo HTTC là đánh giá quá trình với điểm thi học phần, có thể chỉ chiếm tỷ trọng 50% tỷ trọng điểm học phần. Điều này làm cho SV phải học tập, kiểm tra, thực hành, thí nghiệm trong suốt học kỳ chứ không phải trông chờ vào kết quả của một kỳ thi đầy may rủi, nhưng có nhiều cơ hội không học mà có thể đạt. Vì thế, điểm học phần không đạt phải học lại để đánh giá tất cả điểm bộ phận và thi lại, chứ không thể đơn thuần tổ chức thi kết thúc học phần thêm lần 2.

Cách chấm điểm IELTS Reading & Listening

Được thiết kế theo dạng bài thi trắc nghiệm, cả hai phần thi Reading & Listening đều cấu trúc bài thi khá giống nhau, bao gồm 40 câu hỏi. Trong đó, với mỗi câu trả lời đúng, thí sinh sẽ được tính 1 điểm. Như vậy, điểm số tối đa mà thí sinh có thể đạt được trong mỗi phần thi sẽ là 40 điểm.

Sau khi có được điểm thô (số câu trả lời đúng), điểm số này sẽ được quy đổi sang thang điểm IELTS chuẩn từ 1.0 đến 9.0 để làm cơ sở đánh giá toàn diện kỹ năng Nghe và Đọc của thí sinh.

Tuy nhiên cần lưu ý rằng, để đạt cùng một điểm số, cách tính điểm IELTS Reading của IELTS General Training sẽ yêu cầu số câu trả lời đúng nhiều hơn so với bài thi IELTS Academic. Nguyên nhân của sự khác biệt này là do loại hình và ngôn ngữ được sử dụng trong hai bài thi khác nhau.

Để giúp thí sinh hiểu rõ hơn về cách tính điểm IELTS Reading & Listening đối với hai dạng thi Academic & General Training, IELTS Thanh Loan đã tổng hợp thang chấm điểm IELTS cụ thể như sau:

Đối với hai dạng bài Academic & General Training, cách tính điểm IELTS Writing đều gồm 2 phần chính là Writing Task 1 và Writing Task 2. Trong đó, thang điểm đánh giá IELTS Writing được phân bổ như sau:

Ví dụ: Cách tính điểm IELTS Writing Task 1, thí sinh đạt band điểm 5.0, Writing Task 2 đạt 6.5 => Điểm IELTS Writing Overall sẽ là = 5.0*1/3 + 6.5*2/3 = 6.0 IELTS.

Cụ thể, cách tính điểm Writing IELTS sẽ được giám khảo chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí và bạn hoàn toàn có thể lấy 4 tiêu chí này để làm “kim chỉ nam” trong quá trình luyện IELTS Writing của mình:

4 tiêu chí chấm điểm thi IELTS Writing

Sau đây là cách tính band điểm IELTS Writing dựa trên 4 tiêu chí kể trên mà thí sinh có thể tham khảo:

(Học thuật) Trình bày đoạn văn với ý chính rõ ràng.

(Tổng quát) Thể hiện rõ mục đích viết thư, ngôn từ nhất quán, mạch lạc.

Đáp ứng tương tối yêu cầu đề bài.

(Học ​​thuật) Có sự mô tả tổng quan phù hợp về thông tin nêu trong bài.

(Tổng quát) Trình bày mục đích viết thư rõ ràng. Có thể có sự không nhất quán giữa các ý.

Tuy nhiên, các chi tiết có thể không liên quan, không phù hợp hoặc không chính xác với đề bài yêu cầu.

Có thể đáp ứng đúng yêu cầu của đề bài. Tuy nhiên, hình thức trình bày có thể chưa phù hợp ở một số điểm.

(Học ​​thuật) Thông tin được trình bày một cách rập khuôn mà không có mô tả chung rõ ràng và thiếu dữ liệu để hỗ trợ ý.

(Tổng quát) Có thể trình bày mục đích của bức thư nhưng chưa thể hiện rõ ràng; phong cách viết thư có thể không nhất quán trong quá trình viết.

Cố gắng xử lý đề bài nhưng không thể hiện được tất cả các ý chính, hình thức trình bày   có thể chưa phù hợp.

(Tổng Quát) Không giải thích rõ ràng mục đích của lá thư; cách diễn giải có thể không phù hợp.

Có thể nhầm lẫn giữa các ý chính/gạch đầu dòng; các phần có thể không rõ ràng, không liên quan, lặp ý hoặc không chính xác.

Bên cạnh đó, để cải thiện kỹ năng Viết và đạt điểm cao hơn trong bài thi Writing, thí sinh cần hiểu rõ và luyện tập theo các chiến lược làm bài trong từng tiêu chí như sau:

Tiêu chí 1: Task Response – Đáp ứng yêu cầu của đề bài

Thông thường, có đến 80% thí sinh đều mắc phải lỗi Task Response trong quá trình làm bài. Điều này có nghĩa là khi viết bài, các bạn không trả lời đúng trọng tâm câu hỏi hoặc trả lời một cách mông lung, không nêu rõ được quan điểm của bản thân.

Để khắc phục lỗi này, thí sinh nên tham gia một khóa học IELTS ngay từ đầu để được giáo viên định hướng ôn tập và hướng dẫn chi tiết về cách làm bài. Theo đó, bạn có thể lựa chọn khóa luyện thi IELTS Overall tại IELTS Thanh Loan để làm quen với format bài thi IELTS Writing thực tế, cũng như hiểu rõ hơn về cách chấm điểm IELTS Writing và chiến lược ôn tập hiệu quả cho từng dạng câu hỏi.

Tiêu chí 2: Cohesion and Coherence – Tính trôi chảy và mạch lạc trong bài viết

Không chỉ riêng với IELTS, tính mạch lạc và trôi chảy chính là “linh hồn” của tất cả mọi bài viết. Tiêu chí này sẽ thể hiện qua 2 yếu tố sau:

Tiêu chí 2: Cohesion and Coherence

Tiêu chí 3: Lexical Resource – Tiêu chí từ vựng

Ngoài ra, để làm phong phú vốn từ vựng và đa dạng hoá ý tưởng khi triển khai bài viết, học viên nên tham khảo một số đầu sách luyện thi IELTS chuyên về trau dồi vocabulary, đơn cử như quyển sách “Từ vựng chất và ý tưởng hay theo chủ đề cho bài thi IELTS” được biên soạn trực tiếp bởi cô Thanh Loan – Giáo viên IELTS sở hữu 10 năm kinh nghiệm cùng chứng chỉ TESOL toàn cầu.

Từ vựng chất và ý tưởng hay theo chủ đề cho bài thi IELTS

Với 23 chủ đề quen thuộc nhất trong IELTS Writing Task 2, cuốn sách này sẽ trang bị cho người học ở mọi trình độ về hệ thống từ vựng tiêu biểu của các topics phổ biến như: Education, Environment, Technology, Crime,… cũng như cách sử dụng chúng sao cho phù hợp nhất với ngữ cảnh cụ thể.

Tiêu chí 4: Grammatical Range and Accuracy – Sự chính xác và đa dạng về ngữ pháp

Tiêu chí 4: Grammatical Range and Accuracy

Vì vậy, để “ẵm” trọn điểm ở tiêu chí này, thí sinh cần tập trung trau dồi nền tảng ngữ pháp vững chắc trước khi bắt đầu luyện thi IELTS Writing. Cụ thể, những học viên mất gốc, hoặc có nền tảng Grammar yếu thì nên bắt đầu với khóa IELTS Foundation tại IELTS Thanh Loan để củng cố những kiến thức ngữ pháp trọng tâm, tạo tiền đề chinh phục IELTS band điểm cao.

Được thiết kế để chú trọng vào 3 tiêu chí Phát âm – Ngữ pháp – Nghe đọc, khóa học này bao gồm 12 buổi học phát âm + 18 buổi ôn tập các chủ điểm Grammar quan trọng nhất cho bài thi IELTS. Vì thế, học viên sẽ được định hướng ôn tập theo format bài thi IELTS ngay từ đầu để đảm bảo mục tiêu đầu ra tương đương IELTS band 4.5 – 5.0. Liên hệ IELTS Thanh Loan ngay hôm nay để nhận tư vấn chi tiết!

Về phần thi Speaking, cả 2 hình thức Academic và General Training đều giống nhau ở nội dung các phần thi và thời gian thi (khoảng 11 – 14 phút). Trong đó, cách tính điểm Speaking IELTS sẽ dựa trên 4 tiêu chí chính và mỗi tiêu chí sẽ chiếm 25% tổng số điểm:

4 tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking

Để hình dung rõ hơn về cách tính Overall IELTS Speaking theo từng tiêu chí, bạn có thể tham khảo thang điểm IELTS Speaking sau đây:

Tương tự như kỹ năng Writing, để nâng cao khả năng diễn đạt lưu loát, trôi chảy trong bài thi Nói, thí sinh cần nắm vững các tiêu chí đánh giá và luyện tập theo các chiến lược làm bài như sau:

Tiêu chí 1: Fluency and Coherence (Độ lưu loát và mạch lạc)

Tiêu chí 1: Độ lưu loát và trôi chảy trong bài thi Speaking

Lưu ý rằng ở tiêu chí này, thí sinh đừng nên nhầm lẫn việc nói với tốc độ nhanh là sẽ được điểm cao nhé. Điều quan trọng là bạn nói với tốc độ vừa phải, đủ để người chấm hiểu rõ thông tin bạn đang truyền tải.

Tiêu chí 2: Lexical Resource (Nguồn từ vựng)

Tiêu chí 2: Nguồn từ vựng trong bài thi Speaking

Cách tính điểm IELTS Speaking theo tiêu chí này này sẽ tương tự như phần thi Writing với một vài điểm khác biệt quan trọng như sau:

Vì vậy, thí sinh hãy tận dụng idioms một cách phù hợp trong phần Speaking để gây ấn tượng với giám khảo.

Tiêu chí 3: Grammatical range and Accuracy (Sử dụng cấu trúc câu đa dạng và chính xác)

Tiêu chí 3: Ngữ pháp và cấu trúc câu trong bài thi Speaking

Tương tự như bài thi IELTS Writing, cách tính điểm IELTS phần Speaking cũng đòi hỏi sự đa dạng và chính xác về mặt ngữ pháp. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt quan trọng trong cách tính IELTS Speaking mà thí sinh cần lưu ý:

Tiêu chí 4: Pronunciation (Phát âm)

Khi chấm thi, giám khảo thường không quan tâm bạn sử dụng accent (tone giọng) nào, miễn là bạn đáp ứng được các yêu cầu sau:

Những yếu tố trên sẽ giúp bạn truyền tải thông điệp một cách rõ ràng và dễ hiểu, cũng như giúp giám khảo theo dõi được bài Nói của bạn một cách chính xác.

Sau khi hoàn thành và nhận kết quả bài làm ở 4 phần thi Nghe, Nói, Đọc, Viết, điểm số của các phần thi sẽ được quy ra thang điểm IELTS Overall để đánh giá tổng quan nhất trình độ Anh ngữ của thí sinh.

Cụ thể, thang điểm IELTS có tổng cộng 9 mức điểm, trong đó điểm thấp nhất là band 1.0 và cao nhất là 9.0. Sau đây là cách tính điểm IELTS Overall cụ thể mà bạn có thể tham khảo để quy ra điểm tổng chính xác cho bài thi của mình:

Cách tính điểm Overall IELTS = (Điểm Speaking + Điểm Listening + Điểm Writing + Điểm Reading)/ 4

Điểm số ở từng kỹ năng của bạn là Listening: 8.5, Reading: 9, Writing: 7.5, Speaking: 7.5 ⇒ Tổng điểm Overall sẽ là: (9+8.5+7.5+7.5)/4 = 8.125 (hay 8.0 sau khi đã làm tròn).

Để hiểu thêm về cách làm tròn điểm IELTS, hãy cùng IELTS Thanh Loan tìm hiểu chi tiết qua phần nội dung tiếp theo nhé!