Tiếng Anh giao tiếp khách sạn là chủ đề phổ biến bởi tính thực tế của nó. Chúng ta thường đi du lịch nhưng lại không biết nói câu gì bằng tiếng Anh để đặt phòng, check in khách sạn hay những tình huống tương tự. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp từ vựng và những đoạn hội thoại thường gặp khi giao tiếp ở khách sạn, mời bạn đọc đón xem.
Tiếng Anh giao tiếp khách sạn là chủ đề phổ biến bởi tính thực tế của nó. Chúng ta thường đi du lịch nhưng lại không biết nói câu gì bằng tiếng Anh để đặt phòng, check in khách sạn hay những tình huống tương tự. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp từ vựng và những đoạn hội thoại thường gặp khi giao tiếp ở khách sạn, mời bạn đọc đón xem.
Chắc hẳn, khi hưởng ngoạn một chuyến du lịch tại một khách sạn cao cấp, bạn sẽ không bao giờ thiếu các nhân viên đến dọn dẹp phòng mỗi ngày. Nhưng làm sao để xử lý vấn đề này nếu bạn đang rơi vào tình huống nêu trên?
Dưới đây, ELSA Speech Analyzer sẽ giới thiệu bạn một số câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn khi bạn muốn gọi dịch vụ dọn phòng.
Standard Room: Phòng tiêu chuẩn
Suite: phòng VIP (loại phòng có phòng ngủ và phòng khách)
Connecting Room: 2 phòng thông nhau
Concierge: Nhân viên phục vụ sảnh
Guest Relation Officer: Nhân viên quan hệ khách hàng
Duties manager: Nhân viên tiền sảnh
Public Attendant (P.A): Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng
Damage charge: Phí đền bù thiệt hại
Xem thêm: Học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
Câu 1: Tôi có thể phàn nàn về đồ ăn trong nhà hàng bằng tiếng Anh như thế nào?Dưới đây là một số mẫu tham khảo về đồ ăn trong nhà hàng bằng tiếng Anh– I’m not satisfied with my meal. Can I get a different dish? (Tôi không hài lòng với món ăn của mình. Tôi có thể lấy một món cá khác được không?)– This food tastes too spicy (Món này vị quá cay rồi)– This dish is too small (Cái đĩa này nhỏ quá)
Câu 2: Tôi cần lưu ý gì khi tham gia các hội thoại bằng tiếng Anh trong nhà hàng?Bạn cần lưu ý một số điều sau:– Phát âm đúng tên món ăn và các yêu cầu kèm theo.– Sử dụng từ ngữ chuẩn mực.– Hãy gọi món theo lần lượt thứ tự món khai vị – món chính – món tráng miệng
Câu 3: Tôi có thể chọn bàn trước bằng tiếng Anh như thế nào?Dưới đây là mẫu hội thoại chọn bàn ăn mà bạn có thể tham khảo
Waiter: Would you like to sit inside or outside?Customer: We’d prefer to sit outside, if possible.Waiter: Sure, no problem. I have a table right over here.
DịchNgười phục vụ: Quý khách muốn ngồi trong nhà hay ngoài trời?Khách hàng: Nếu có thể, chúng tôi muốn ngồi ngoài trời.Người phục vụ: Được rồi, không thành vấn đề. Tôi có một bàn ngay ở đây.
Hội thoại 1: Đoạn hội thoại đặt phòng tại khách sạn bằng tiếng Anh trực tiếp?
Receptionist: Welcome to Galaxy Hotel! How may I help you? (Galaxy Hotel xin chào quý khách! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
James: I’d like a room for two people, for three nights please. (Tôi muốn đặt một phòng cho hai người trong 3 đêm.)
Receptionist: Ok, I just need you to fill in this form please. (Vâng, quý khách chỉ cần điền vào mẫu này.)
Receptionist: Do you want breakfast? (Quý khách có muốn dùng bữa sáng không?)
Receptionist: Breakfast is from 8 to 10 each morning in the dining room. Here is your key. Your room number is 218, on the second floor. Enjoy your stay! (Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng tại phòng ăn. Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng của quý khách là 307, trên tầng 3. Chúc quý khách vui vẻ!)
Hội thoại 2: Đoạn hội thoại trả phòng khách sạn bằng tiếng Anh?
Peter: Hello. I would like to check out, please. (Xin chào, tôi muốn trả phòng.)
Receptionist: Good Morning. What is your room number? (Chào buổi sáng. Anh ở phòng nào ạ?)
Receptionist: OK. That’s $120, please. (Vâng tổng cộng là 120 đô.)
Peter: Here you go. (Đây thưa cô.)
Receptionist: Thank you! See you again! (Cảm ơn quý khách! Hẹn gặp lại ạ!)
Hội thoại 3: Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh khi muốn nhờ nhân viên khách sạn hỗ trợ
Tom: We ran out of toilet paper. Is it possible to get more? (Toilet hết giấy rồi cô ơi. Có thể mang lên phòng của tôi thêm một ít không?)
Staff: Of course, ma’am. I’ll send more up immediately. Is there anything else you require? (Vâng thưa cô, Tôi sẽ mang lên liền. Cô còn cần gì thêm nữa không ạ?)
Tom: Now that you mention it, could you also bring up a two pack of Heineken? (Có thể mang lên cho tôi 2 lon Heineken được không?)
Staff: Yes, I’ll notify room service and have them send some to your room. (Vâng , tôi sẽ báo cho nhân viên phục vụ, họ sẽ đem lên phòng liền cho anh.)
Guest: That would be great, thanks. (Cảm ơn cô.)
Việc đầu tiên mà bạn học tiếng Anh giao tiếp khách sạn cần nắm rõ là một số mẫu câu giao tiếp khi đặt phòng khách sạn hay nhà hàng. Vì thế, việc “nằm lòng” những câu thoại tiếng Anh giao tiếp khách sạn này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều, cho dù có đang “lạc lối” ở khách sạn nào.
Ngoài những từ vựng, mẫu câu trên, bạn hãy luyện tập thêm cùng công cụ phân tích và luyện nói ELSA Speech Analyzer để giao tiếp đặt phòng, check in bằng tiếng Anh trong khách sạn hay các tình huống khác tốt hơn nhé.
ELSA Speech Analyzer là chương trình học tiếng Anh mới nhất với công nghệ AI được phát triển bởi đội ngũ ELSA, cung cấp toàn diện giải pháp luyện nói bằng cách lắng nghe, chuyển đổi giọng nói thành văn bản, đánh giá và phân tích lỗi sai. Sau đó, hệ thống sẽ đưa ra những gợi ý giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp thông qua 5 yếu tố: phát âm, lưu loát, ngữ điệu, từ vựng và ngữ pháp.
Cụ thể, ELSA Speech Analyzer sẽ nhận diện giọng nói của bạn và so sánh với giọng chuẩn của người bản xứ. Tiếp theo, hệ thống sẽ tiến hành phân tích và chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Bạn sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi,… thông qua video minh họa. Điều này giúp bạn tự tin nói tiếng Anh với khách hàng một cách lưu loát, dễ dàng mô tả và truyền đạt thông tin về các dịch vụ của khách sạn đến với khách hàng.
ELSA Speech Analyze không chỉ giúp sửa lỗi phát âm mà còn đánh giá việc sử dụng từ vựng và thống kê các lỗi sai ngữ pháp. Sau đó, cung cấp các gợi ý để mở rộng vốn từ vựng và cải thiện ngữ pháp, giúp bạn dễ dàng hỗ trợ khách hàng với các dịch vụ như đặt phòng, đặt món ăn, gọi taxi, thanh toán,… Nhờ vậy, khách hàng sẽ cảm thấy hài lòng hơn khi sử dụng dịch vụ, giúp bạn có cơ hội thăng tiến nghề nghiệp trong tương lai.
Nổi bật hơn so với các công cụ khác trên thị trường, với ELSA Speech Analyzer, bạn có thể gửi các bản thu âm của mình để hệ thống phân tích và hướng dẫn sửa lỗi ngay lập tức. Qua tính năng này, bạn có thể ghi âm lại các cuộc trò chuyện với khách hàng, từ đó nhận biết những điểm còn chưa tốt và cần cải thiện để giao tiếp tốt hơn vào các lần sau.
Bên cạnh đó, chương trình còn giúp người dùng luyện tập dựa trên các tình huống giả lập, nói tiếng Anh theo câu hỏi gợi ý để cải thiện độ lưu loát và linh hoạt xử lý trong bất kỳ tình huống nào trong khách sạn.
Một tính năng mới vừa được cập nhật của ELSA Speech Analyzer là khả năng tích hợp với Chat GPT vào phần đánh giá để đưa ra đề xuất phiên bản bài nói tốt hơn cả bài gốc sau khi hệ thống chuyển đổi bài nói của bạn thành văn bản. Thông qua việc thực hành này, bạn sẽ rèn luyện được kỹ năng phản xạ tiếng Anh tốt hơn và tự tin giao tiếp với khách hàng.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Học cùng ELSA Speech Analyzer 10 phút mỗi ngày, bạn sẽ cải thiện trình độ tiếng Anh đến 40%. Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm ngay từ hôm nay!
Sự do dự là một điều rất tự nhiên xảy ra trong lúc giao tiếp, vấn đề này xảy ra cho cả người học tiếng Anh và cả người bản xứ. Hầu hết mọi người đều gặp những trường hợp do dự, lúng túng trong lúc giao tiếp.
Điều tồi tệ nhất là sự do dự đi kèm với việc im lặng, nhiều lúc còn gây ra sự xấu hổ và bối rối. Sự im lặng dẫn đến việc người khác sẽ nói nhiều hơn bạn. Mỗi khi do dự bạn sẽ cần một khoảng thời gian nhất định để suy nghĩ, rồi sắp xếp lại những suy nghĩ và cuối cùng là quyết định sẽ phải trình bày bằng cách nào, điều này khiến bạn mất khá nhiều thời gian khi nói một câu.
Một vài cụm từ mà những người hay do dự thường sử dụng trong khi giao tiếp bằng tiếng Anh là:
Well, actually, in fact, you see, you know, the thing is, how shall I put it, let’s see now, it’s like this, you see.....
Ngắt lời một cách lịch sự và cách giảm thiểu việc ngắt lời trong khi nói.
1). Tìm một thời điểm thích hợp để ngắt lời người khác.
Đầu tiên, cần tìm một cơ hội thích hợp để thông báo cho người khác biết nếu muốn chen ngang vào lời nói họ. Nếu bạn chen vào không đúng lúc có thể khiến người khác rất tức giận.
Thời điểm thích hợp để ngắt lời một ai đó là lúc họ đã nói hết một câu. Một vài cụm từ bổ ích trong khi giao tiếp tiếng Anh mà bạn nên dùng để thể hiện sự lịch sự khi muốn ngắt lời:
I’d like to say something, if I may.
Excuse me for interrupting, but …
Um… um… (repeated until the speaker lets you speak)
By the way … (to change the subject)
2). Một vài cụm từ bổ ích để đảm bảo là bạn vẫn đang duy trì tốt đoạn hội thoại và không bị người khác ngắt lời.
Bạn nên dùng các từ này ở giữa một câu, nhưng không nên dùng ở giữa các câu. Bởi lẽ bạn không thể bị ngắt lời một cách dễ dàng cho đến khi bạn hoàn thành xong câu nói của mình. Một số cụm từ khuyên dùng trong khi giao tiếp tiếng Anh như là:
There are two/three points I’d like to make …
3). Một vài cụm từ hữu ích để đưa đoạn hội thoại trở lại với chủ đề ban đầu.
To get back to what I was saying, …
3. Khuyến khích mọi người nói nhiều hơn
Trong một cuộc hội thoại bằng tiếng Anh, nếu bạn muốn nghe nhiều hơn về quan điểm của mọi người và chắc chắn là mọi người đều có cơ hội để nói thì bạn nên sử dụng những cụm từ sau:
I think you know more about this than I do.
I expect you will agree with me when I say?
I don’t know what you think, but …
4. Giữ cho cuộc nói chuyện được tiếp tục
Nghe những thông tin ngoài lề, sử dụng những từ “mồi” và kết hợp với những từ khuyến khích nói, gật đầu đều là những cách hiệu quả để giúp việc giao tiếp bằng tiếng Anh được tiếp diễn tốt.
1). Nghe những thông tin ngoài lề
Trong lúc nói, có một vài người thường đưa ra những thông tin ngoài lề, ví dụ như quần áo, dáng dấp, vẻ bề ngoài của người khác như thế nào, những hành vi cư xử, nghề nghiệp của một ai đó, …
Nếu như lúc này, bạn tỏ ra không quan tâm thì cuộc hội thoại sẽ dừng ngay ở đó. Thay vì như vậy, bạn nên tận dụng những thông tin này để giúp cho cuộc nói chuyện được diễn tiếp tốt hơn. Bạn có thể đưa ra câu hỏi về những thông tin này, hoặc tỏ ra quan tâm đến nó bằng cách đưa ra một vài bình luận.
B: Thanks. I got it camping last weekend.
A: I’ve never been camping. What do you enjoy most about it?
Sử dụng những từ “mồi” là cũng là cách tốt để giúp người khác tiếp tục nói. Dưới đây là một số từ “mồi” mà bạn nên dùng trong cuộc hội thoại của mình:
A: How did you happen to move here?
B: Better than the polluted air of the city.
B: Which means I can expect better overall health for myself and family.
3). Sử dụng những từ khuyến khích
Khi người khác đang nói, hãy khuyến khích họ tiếp tục nói bằng những từ sau đây:
Gật đầu là hành vi được sử dụng nhiều nhất ở tất cả các quốc gia, để thể hiện sự đồng ý và còn có thể giúp tiếp tục cuộc hội thoại. Sau khi bạn đã đưa ra những câu hỏi mở, những từ mồi và người nghe cũng đưa ra câu trả lời cho câu hỏi này thì một cái gật đầu là điều cần thiết lúc này!
Nếu bạn cũng đang quan tâm tìm hiểu các khóa học giao tiếp tiếng Anh thì có thể đăng ký ngay khóa
Cùng tham gia với chúng tôi để cải thiện trình độ ngoại ngữ qua từng ngày ngay nào!
You cannot copy content of this page